Hướng dẫn
0
Giỏ hàng
Đăng ký
Đăng nhập
HỆ THỐNG TRUY XUẤT NGUỒN GỐC NÔNG LÂM THỦY SẢN
THỰC PHẨM AN TOÀN TỈNH QUẢNG NINH
0
Giỏ hàng
Đăng ký
Đăng nhập
TRUY XUẤT
tìm kiếm
GIỚI THIỆU
Giới thiệu chung
Truy xuất nguồn gốc là gì
Lợi ích Truy xuất nguồn gốc
THÔNG TIN HỮU ÍCH
Tin hoạt động của lãnh đạo
Tin chỉ đạo điều hành
Thông tin tuyên truyền
Tin Sở ngành - Quận huyện
Điển hình tiên tiến
Tin tức và sự kiện
HỒ SƠ ĐĂNG KÝ
VĂN BẢN
Quy định về Truy xuất nguồn gốc
Văn bản pháp luật
Tiêu chuẩn về Truy xuất nguồn gốc
VIDEOS
HỎI-ĐÁP
LIÊN HỆ
UBND TỈNH QUẢNG NINH
SỞ BAN NGÀNH
Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn
Sở Công thương
Sở Y Tế
HUYỆN/ THÀNH PHỐ
Thành phố Hạ Long
727 SP
Thành phố Móng Cái
201 SP
Thành phố Cẩm Phả
342 SP
Thành phố Uông Bí
257 SP
Huyện Bình Liêu
10 SP
Huyện Tiên Yên
95 SP
Huyện Đầm Hà
72 SP
Huyện Hải Hà
155 SP
Huyện Ba Chẽ
70 SP
Huyện Vân Đồn
270 SP
Thị xã Đông Triều
196 SP
Thị xã Quảng Yên
140 SP
Huyện Cô Tô
58 SP
TỔ CHỨC NGHỀ NGHIỆP
TXNG SẢN PHẨM OCOP
TRUY XUẤT NGUỒN GỐC
Mã truy xuất nguồn gốc
Mã SP & Số lô SX
TRUY XUẤT
TRUY XUẤT
TRANG CHỦ
SẢN PHẨM TRUY XUẤT
KẾT NỐI CUNG CẦU
TÀI LIỆU VĂN BẢN
TIN TỨC HỮU ÍCH
LIÊN HỆ
HỎI - ĐÁP
CÀI ĐẶT
Trang chủ
/
UBND Tỉnh Quảng Ninh
/ Huyện Bình Liêu
HỒ SƠ CƠ SỞ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
Số cơ sở tìm thấy:
14
Số sản phẩm:
10
Công ty cổ phần thương mại và dịch vụ Bình Liêu
Lĩnh vực kinh doanh chính:
1062 - 10620: Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
Ngày duyệt hồ sơ:
06/12/2019
Khu Bình Quyền, thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh
Đã phê duyệt
số sản phẩm 5
Lương Hải Dương
Lĩnh vực kinh doanh chính:
10109: Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
Ngày duyệt hồ sơ:
27/06/2024
Nà Phạ, thị trấn Bình Liêu, Bình Liêu, QN
Đã phê duyệt
số sản phẩm 2
Công ty TNHH chế biến và xuất nhật khẩu nông lâm thủy sản Quang Minh Quảng Ninh - Địa điểm kinh doanh Bình Liêu
Lĩnh vực kinh doanh chính:
A - NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Ngày duyệt hồ sơ:
04/03/2024
Thôn Nà Khau, xã Đồng Tâm, huyện Bình Liêu
Đã phê duyệt
số sản phẩm 2
Hợp tác xã phát triển Đình Trung
Lĩnh vực kinh doanh chính:
01: Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Ngày duyệt hồ sơ:
24/08/2023
Thôn Nà Ếch, xã Húc Động, huyện Bình Liêu-Tỉnh Quảng Ninh
Đã phê duyệt
số sản phẩm 1
HTX phát triển xanh
Lĩnh vực kinh doanh chính:
01: Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Ngày duyệt hồ sơ:
Thôn Bản Pạt, xã Lục Hồn, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh
Đã phê duyệt
HTX Hợp Tiến
Lĩnh vực kinh doanh chính:
0149 - 01490: Chăn nuôi khác
Ngày duyệt hồ sơ:
Pắc Liềng,thị trấn Bình Liêu, Bình Liêu, QN
Đã phê duyệt
Trần Văn Hiền
Lĩnh vực kinh doanh chính:
10109: Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
Ngày duyệt hồ sơ:
Khu Bình Công I, thị trấn Bình Liêu, Bình Liêu, QN
Đã phê duyệt
Hợp tác xã Hợp Tiến
Lĩnh vực kinh doanh chính:
016: Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
Ngày duyệt hồ sơ:
Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu
Đã phê duyệt
HTX Gia Hưng
Lĩnh vực kinh doanh chính:
0128: Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
Ngày duyệt hồ sơ:
Thôn Lục Ngù, xã Húc Động, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh
Đã phê duyệt
Doanh nghiệp Khởi Đạt
Lĩnh vực kinh doanh chính:
01462: Chăn nuôi gà
Ngày duyệt hồ sơ:
Đã phê duyệt
1
2
>
>>
LỌC THÔNG TIN
-- Lĩnh vực kinh doanh --
A: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN
01: NÔNG NGHIỆP VÀ HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ CÓ LIÊN QUAN
011: Trồng cây hàng năm
0111 - 01110: Trồng lúa
0112 - 01120: Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 - 01130: Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 - 01140: Trồng cây mía
0115 - 01150: Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116- 01160: Trồng cây lấy sợi
0117 - 01170: Trồng cây có hạt chứa dầu
0118: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
01181: Trồng rau các loại
01182: Trồng đậu các loại
01183: Trồng hoa hàng năm
0119: Trồng cây hàng năm khác
01191: Trồng cây gia vị hàng năm
01192: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm
01199: Trồng cây hàng năm khác còn lại
012: Trồng cây lâu năm
0121: Trồng cây ăn quả
01211: Trồng nho
01212: Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213: Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác
01214: Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215: Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219: Trồng cây ăn quả khác
0122 - 01220: Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 - 01230: Trồng cây điều
0124 - 01240: Trồng cây hồ tiêu
0125 - 01250: Trồng cây cao su
0126 - 01260: Trồng cây cà phê
0127- 01270: Trồng cây chè
0128: Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
01281: Trồng cây gia vị lâu năm
01282: Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm
0129: Trồng cây lâu năm khác
01291: Trồng cây cảnh lâu năm
01299: Trồng cây lâu năm khác còn lại
013: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
0131- 01310: Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132- 01320: Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
014: Chăn nuôi
0141: Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
01411: Sản xuất giống trâu, bò
01412: Chăn nuôi trâu, bò
0142: Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
01421: Sản xuất giống ngựa, lừa
01422: Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144: Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
01441: Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
01442: Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai
0145: Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
01451: Sản xuất giống lợn
01452: Chăn nuôi lợn
0146: Chăn nuôi gia cầm
01461: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462: Chăn nuôi gà
01463: Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469: Chăn nuôi gia cầm khác
0149 - 01490: Chăn nuôi khác
015 - 0150 - 01500: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
016: Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
0161 - 01610: Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 - 01620: Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 - 01630: Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 - 01640: Xử lý hạt giống để nhân giống
017 - 0170 - 01700: Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
021 - 0210: Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
02101: Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ
02102: Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre
02103: Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02104: Ươm giống cây lâm nghiệp
022-0220-02200: Khai thác gỗ
023: Khai thác, thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0231- 02310: Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232- 02320: Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
024 - 0240 - 02400: Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
031: Khai thác thủy sản
0311 - 03110: Khai thác thủy sản biển
0312-03120: Khai thác thủy sản nội địa
032: Nuôi trồng thủy sản
0321: Nuôi trồng thủy sản biển
03211: Nuôi cá
03212: Nuôi tôm
03213: Nuôi thủy sản khác
03214: Sản xuất giống thủy sản biển
0322: Nuôi trồng thủy sản nội địa
03221: Nuôi cá
03222: Nuôi tôm
03223: Nuôi thủy sản khác
03224: Sản xuất giống thủy sản nội địa
B.KHAI KHOÁNG
C. CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
10: SẢN XUẤT, CHẾ BIẾN THỰC PHẨM
101 - 1010: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101: Giết mổ gia súc, gia cầm
10102: Chế biến và bảo quản thịt
10109: Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
102 - 1020: Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản
10201: Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh:
10202: Chế biến và bảo quản thủy sản khô:
10203: Chế biến và bảo quản nước mắm
10209: Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
103 - 1030: Chế biến và bảo quản rau quả
10301: Sản xuất nước ép từ rau quả
10309: Chế biến và bảo quản rau quả khác
104 - 1040: Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10401: Sản xuất dầu, mỡ động vật
10402: Sản xuất dầu, bơ thực vật
105 - 1050 -10500: Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
106: Xay xát và sản xuất bột
1061: Xay xát và sản xuất bột thô
10611: Xay xát
10612: Sản xuất bột thô
1062 - 10620: Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
107: Sản xuất thực phẩm khác
1071 - 10710: Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 - 10720: Sản xuất đường
1073 - 10730: Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
1074 - 10740: Sản xuất mì ống, mì sợi và sản phẩm tương tự
1075: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10751: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt
10752: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản
10759: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác
1076- 10760: Sản xuất chè
1077- 10770: Sản xuất cà phê:
1079 - 10790: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
108 - 1080 -10800: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
11: SẢN XUẤT ĐỒ UỐNG
110: Sản xuất đồ uống
1101 - 11010: Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 -11020: Sản xuất rượu vang
1103 - 11030: Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
11041: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11042: Sản xuất đồ uống không cồn
12: SẢN XUẤT SẢN PHẨM THUỐC LÁ
120 - 1200: Sản xuất sản phẩm thuốc lá
12001: Sản xuất thuốc lá
12009: Sản xuất thuốc hút khác
13: DỆT
131: Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
1311 - 13110: Sản xuất sợi
1312 - 13120: Sản xuất vải dệt thoi
1313 - 13130: Hoàn thiện sản phẩm dệt
139: Sản xuất hàng dệt khác
1391 - 13910: Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 - 13920: Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 - 13930: Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 - 13940: Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 -13990: Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
14: SẢN XUẤT TRANG PHỤC
141 - 1410 -14100: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
142 - 1420 -14200: Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
143 - 1430 - 14300: Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
15: SẢN XUẤT DA VÀ CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
151: Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
1511 -15110: Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512 - 15120: Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự; sản xuất yên đệm
152 - 1520 -15200: Sản xuất giày, dép
161 - 1610: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
162: Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
1621 -16210: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 - 16220: Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 -16230: Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292: Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17: SẢN XUẤT GIẤY VÀ SẢN PHẨM TỪ GIẤY
170: Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
1701-17010: Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702: Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
17021: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
17022: Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
1709 - 17090: Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Sản xuất bánh kẹo
A - NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
A - NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
01: Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
011: Trồng cây hàng năm
0111 - 01110: Trồng lúa
0112 - 01120: Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 - 01130: Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 - 01140: Trồng cây mía
0115 - 01150: Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116- 01160: Trồng cây lấy sợi
0117 - 01170: Trồng cây có hạt chứa dầu
0118: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
01181: Trồng rau các loại
01182: Trồng đậu các loại
01183: Trồng hoa hàng năm
0119: Trồng cây hàng năm khác
01191: Trồng cây gia vị hàng năm
01192: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm
01199: Trồng cây hàng năm khác còn lại
012: Trồng cây lâu năm
0121: Trồng cây ăn quả
01211: Trồng nho
01212: Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213: Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác
01214: Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215: Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219: Trồng cây ăn quả khác
0122 - 01220: Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 - 01230: Trồng cây điều
0124 - 01240: Trồng cây hồ tiêu
0125 - 01250: Trồng cây cao su
0126 - 01260: Trồng cây cà phê
0127- 01270: Trồng cây chè
0128: Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
01281: Trồng cây gia vị lâu năm
Test
testt
Test
01282: Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm
0129: Trồng cây lâu năm khác
01291: Trồng cây cảnh lâu năm
01299: Trồng cây lâu năm khác còn lại
013: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
0131- 01310: Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132- 01320: Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
014: Chăn nuôi
0141: Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
01411: Sản xuất giống trâu, bò
01412: Chăn nuôi trâu, bò
0142: Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
01421: Sản xuất giống ngựa, lừa
01422: Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144: Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
01441: Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
01442: Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai
0145: Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
01451: Sản xuất giống lợn
01452: Chăn nuôi lợn
0146: Chăn nuôi gia cầm
01461: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462: Chăn nuôi gà
01463: Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469: Chăn nuôi gia cầm khác
0149 - 01490: Chăn nuôi khác
015 - 0150 - 01500: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
016: Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
0161 - 01610: Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 - 01620: Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 - 01630: Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 - 01640: Xử lý hạt giống để nhân giống
017 - 0170 - 01700: Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
02: LÂM NGHIỆP VÀ HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ CÓ LIÊN QUAN
021 - 0210: Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
02101: Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ
02102: Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre
02103: Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02104: Ươm giống cây lâm nghiệp
022-0220-02200: Khai thác gỗ
023: Khai thác, thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0231- 02310: Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232- 02320: Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
024 - 0240 - 02400: Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03: KHAI THÁC, NUÔI TRỒNG THỦY SẢN
031: Khai thác thủy sản
0311 - 03110: Khai thác thủy sản biển
0312-03120: Khai thác thủy sản nội địa
032: Nuôi trồng thủy sản
0321: Nuôi trồng thủy sản biển
03211: Nuôi cá
03212: Nuôi tôm
03213: Nuôi thủy sản khác
03214: Sản xuất giống thủy sản biển
0322: Nuôi trồng thủy sản nội địa
03221: Nuôi cá
03222: Nuôi tôm
03223: Nuôi thủy sản khác
03224: Sản xuất giống thủy sản nội địa
B: KHAI KHOÁNG
C: CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
10: SẢN XUẤT, CHẾ BIẾN THỰC PHẨM
101 - 1010: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101: Giết mổ gia súc, gia cầm
10102: Chế biến và bảo quản thịt
10109: Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
102 - 1020: Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản
10201: Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh:
10202: Chế biến và bảo quản thủy sản khô:
10203: Chế biến và bảo quản nước mắm:
10209: Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
103 - 1030: Chế biến và bảo quản rau quả
10301: Sản xuất nước ép từ rau quả
10309: Chế biến và bảo quản rau quả khác
104 - 1040: Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10401: Sản xuất dầu, mỡ động vật
10402: Sản xuất dầu, bơ thực vật:
105 - 1050 -10500: Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
106: Xay xát và sản xuất bột
1061: Xay xát và sản xuất bột thô
10611: Xay xát
10612: Sản xuất bột thô
1062 - 10620: Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
107: Sản xuất thực phẩm khác
1071 - 10710: Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 - 10720: Sản xuất đường
1073 - 10730: Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
1074 - 10740: Sản xuất mì ống, mì sợi và sản phẩm tương tự
1075: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10751: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt
10752: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản
10759: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác
1076- 10760: Sản xuất chè:
1077- 10770: Sản xuất cà phê:
1079 - 10790: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
108 - 1080 -10800: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
11: SẢN XUẤT ĐỒ UỐNG
110: Sản xuất đồ uống
1101 - 11010: Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 -11020: Sản xuất rượu vang
1103 - 11030: Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
11041: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11042: Sản xuất đồ uống không cồn
12: SẢN XUẤT SẢN PHẨM THUỐC LÁ
120 - 1200: Sản xuất sản phẩm thuốc lá
12001: Sản xuất thuốc lá
12009: Sản xuất thuốc hút khác
13: DỆT
131: Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
1311 - 13110: Sản xuất sợi
1312 - 13120: Sản xuất vải dệt thoi
1313 - 13130: Hoàn thiện sản phẩm dệt
139: Sản xuất hàng dệt khác
1391 - 13910: Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 - 13920: Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 - 13930: Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 - 13940: Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 -13990: Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
14: SẢN XUẤT TRANG PHỤC
141 - 1410 -14100: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
142 - 1420 -14200: Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
143 - 1430 - 14300: Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
15: SẢN XUẤT DA VÀ CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
151: Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
1511 -15110: Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512 - 15120: Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự; sản xuất yên đệm
152 - 1520 -15200: Sản xuất giày, dép
16: Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
161 - 1610: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101: Cưa, xẻ và bào gỗ
16102: Bảo quản gỗ
162: Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
1621 -16210: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 - 16220: Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 -16230: Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292: Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17: SẢN XUẤT GIẤY VÀ SẢN PHẨM TỪ GIẤY
170: Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
1701-17010: Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702: Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
17021: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
17022: Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
1709 - 17090: Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
19: SẢN XUẤT THAN CỐC; SẢN PHẨM DẦU MỎ TINH CHẾ
20: SẢN XUẤT HÓA CHẤT VÀ SẢN PHẨM HÓA CHẤT
201: Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2011: Sản xuất hoá chất cơ bản
20111: Sản xuất khí công nghiệp
20112: Sản xuất chất nhuộm và chất màu
20113: Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản khác
20114: Sản xuất hóa chất hữu cơ cơ bản khác
20119: Sản xuất hóa chất cơ bản khác
2012 - 20120: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013: Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
20131: Sản xuất plastic nguyên sinh
20132: Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
202: Sản xuất sản phẩm hoá chất khác
2021 - 20210: Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2022: Sản xuất sơn, vec ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
20221: Sản xuất sơn, vec ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
20222: Sản xuất mực in
2023: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20231: Sản xuất mỹ phẩm
20232: Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 - 20290: Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
203 - 2030 - 20300: Sản xuất sợi nhân tạo
21: SẢN XUẤT THUỐC, HÓA DƯỢC VÀ DƯỢC LIỆU
210 - 2100: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
21001: Sản xuất thuốc các loại
21002: Sản xuất hoá dược và dược liệu
22: SẢN XUẤT SẢN PHẨM TỪ CAO SU VÀ PLASTIC
221: Sản xuất sản phẩm từ cao su
2211 - 22110: Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219 - 22190: Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
222 - 2220: Sản xuất sản phẩm từ plastic
22201: Sản xuất bao bì từ plastic
22209: Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
23: SẢN XUẤT SẢN PHẨM TỪ KHOÁNG PHI KIM LOẠI KHÁC
24: SẢN XUẤT KIM LOẠI
25: SẢN XUẤT SẢN PHẨM TỪ KIM LOẠI ĐÚC SẴN (TRỪ MÁY MÓC, THIẾT BỊ)
26: SẢN XUẤT SẢN PHẨM ĐIỆN TỬ, MÁY VI TÍNH VÀ SẢN PHẨM QUANG HỌC
27: SẢN XUẤT THIẾT BỊ ĐIỆN
28: SẢN XUẤT MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHƯA ĐƯỢC PHÂN VÀO ĐÂU
29: SẢN XUẤT Ô TÔ VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC
30: SẢN XUẤT PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI KHÁC
31: SẢN XUẤT GIƯỜNG, TỦ, BÀN, GHẾ
32: CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO KHÁC
33: SỬA CHỮA, BẢO DƯỠNG VÀ LẮP ĐẶT MÁY MÓC VÀ THIẾT BỊ
D: SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
E: CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI
G: BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC
46: BÁN BUÔN (TRỪ Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC)
461- 4610: Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
462 - 4620: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202: Bán buôn hoa và cây
46203: Bán buôn động vật sống
46204: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản
46209: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
463: Bán buôn lương thực, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4631 - 46310: Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4632: Bán buôn thực phẩm
46321: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46323: Bán buôn rau, quả
46324: Bán buôn cà phê
46325: Bán buôn chè
46326: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329: Bán buôn thực phẩm khác
4633: Bán buôn đồ uống
Chế biến gạo
-- Sở quản lý --
Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn
Sở Công thương
Sở Y Tế
--Quận/Huyện--
Huyện Ba Chẽ
Huyện Bình Liêu
Huyện Cô Tô
Huyện Đầm Hà
Huyện Hải Hà
Huyện Tiên Yên
Huyện Vân Đồn
Thành phố Cẩm Phả
Thành phố Hạ Long
Thành phố Móng Cái
Thành phố Uông Bí
Thị xã Đông Triều
Thị xã Quảng Yên
-- Trạng thái --
Đã cấp mã
Chưa cấp mã