Cơ sở đã đăng ký
    11/04/2024
Thành phố Cẩm Phả
    11/04/2024
Huyện Vân Đồn
    11/04/2024
Thành phố Hạ Long
    09/04/2024
Thành phố Cẩm Phả
    03/04/2024
Huyện Vân Đồn
1022 Cơ sở
Cơ sở đã đăng ký
    14/01/2024
Thị xã Đông Triều
    18/12/2023
Huyện Tiên Yên
    13/10/2023
Huyện Tiên Yên
    13/10/2023
Huyện Tiên Yên
    24/08/2023
Huyện Vân Đồn
15 Cơ sở
Cơ sở đã đăng ký
    18/01/2024
Thành phố Hạ Long
    21/07/2022
Thành phố Uông Bí
    17/11/2021
Huyện Bình Liêu
    05/12/2019
Thành phố Hạ Long
4 Cơ sở

SẢN PHẨM TRUY XUẤT NGUỒN GỐC

Thể hiện sự trách nhiệm, nhằm minh bạch thông tin
mang lại lợi ích thiết thực cho nhà sản xuất và kinh doanh

Background Quang Ninh Quang Ninh Quang Ninh Quang Ninh Quang Ninh Quang Ninh Quang Ninh Quang Ninh Quang Ninh Quang Ninh Quang Ninh Quang Ninh Quang Ninh
Bản đồ TỈNH QUẢNG NINH
ĐÔNG TRIỀUUÔNG BÍHẠ LONGCẨM PHẢVÂN ĐỒNBA CHẼMÓNG CÁIHẢI HÀĐẦM HÀTIÊN YÊNCÔ TÔBÌNH LIÊUQUẢNG YÊN
TỈNH QUẢNG NINH

Quận / Huyện :

4 thành phố, 2 thị xã, 7 huyện

Vị trí :

Tọa độ địa lý 21°15′04″B 107°11′37″Đ

Diện tích :

6.207,79 Km²

Khí hậu khung :

Cận nhiệt đới ẩm

Dân số :

1.350.900 người, mật độ dân số đạt 218 người/km²

TỈNH QUẢNG NINH

Thành phố Hạ Long

Diện tích :
1.119,12 km²
Đơn vị hành chính:
21 phường, 12 xã
Cơ sở được duyệt:
Sản phẩm: 579

Tổ 4, Khu 3 , thị trấn Trới, phường Hoành Bồ, TP Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Phường Hoành Bồ, TP Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
khu 9, thị trấn Trới, phường Hoành Bồ, TP. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Khu 8, thị trấn Trới, Phường Hoành Bồ, TP Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
phường Hoành Bồ, TP Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Phường Hoành Bồ, TP Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tổ 4, khu 4C, phường Hồng Hải, TP. Hạ Long, Quảng Ninh
Phường bãi cháy - TP. Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh
Số 7 khu Đồn Điền, phường Hà Khẩu, Thành Phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Tổ 2 khu 1, phường Hồng Hà, TP Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tổ 40, khu 4, phường Cao Thắng, TP Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số 99, phố Huỳnh Thúc Kháng, P.Hồng Hà, Tp. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Ngõ 43, tổ 1, khu 5, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
số nhà 32 phố Đoàn Thị Điểm, phường Bạch Đằng, TP Hạ Long, QN
Thôn Vườn Rậm, xã Sơn Dương, Thành Phố Hạ Lọng,Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Số 21, ngõ 19, tổ 1B, P. Hồng Hải, TP Hạ Long, QN
Số nhà 139, tổ 41, khu 3, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tổ 54 B, Khu 6B, phường Hà Phong, tp Hạ Long, Quảng Ninh
P.Hà Phong – TP. Hạ Long - Quảng Ninh
P. Hà Khánh, TP Hạ Long, Quảng Ninh
P. Hà Khánh, TP Hạ Long, Quảng Ninh
P. Bạch Đằng (khu GM hà khánh), TP Hạ Long, Quảng Ninh
P. Hồng Hải, TP Hạ Long, Quảng Ninh
T11K4 p.Hùng Thắng, tp Hạ Long, QN
Tổ 9, Khu 1, p.Hà Tu, tp Hạ Long, QN
Số 06 T17K1 p.Bạch Đằng, tp Hạ Long, QN
T2K3 p.Hà Lầm, tp Hạ Long, QN
Số 14, Tổ 54b, Khu 6B, p.Hà Phong, tp Hạ Long, QN
Tổ 57, Khu 6B, p.Hà Phong, tp Hạ Long, QN
SN 78, T2, K8, p.Bãi Cháy, tp Hạ Long, QN
T3K6 p.Yết Kiêu, tp Hạ Long, QN
SN404,T75K9 p.Cao Thắng, tp Hạ Long, QN
SN19, T4, K9A, p.Bãi Cháy, tp Hạ Long, QN
Tổ 12, khu 1, phường Cao Xanh, tp Hạ Long, QN
T10, K3, p,Yết Kiêu, tp Hạ Long, QN
T9K1 p.Hồng Hà, tp Hạ Long, QN
Tổ 48, K5, p.hà Khẩu, tp Hạ Long, QN
Tổ 48, Khu 5, phường Hà Khẩu, tp Hạ Long, QN
T6, K4, p,Hà Lầm, tp Hạ Long, QN
T2K4B p.Hồng Hải, tp Hạ Long, QN
Tổ 2, Khu 2, p.Bãi Cháy, tp Hạ Long, QN
Số nhà 6, tổ 4, Khu 5, phường Trần Hưng Đạo, tp Hạ Long, QN
T22,K2B,p.Cao Thắng, tp Hạ Long, QN
SN55, Tổ 1, Khu 4, p.Việt Hưng, tp Hạ Long, QN
Số 124, T3, K1, p.Cao Thắng, tp Hạ Long, QN
SN1,T24,K3,p.Hà Khẩu, tp Hạ Long, QN
Tổ 37, Khu 3, phường Cao Xanh, tp Hạ Long, QN
T2,K2,p.Hồng Gai, tp Hạ Long, QN
Tổ 9, Khu 1B, p.Cao Thắng, tp Hạ Long, QN
Số 8A, Tổ 42, K4, p.Hà Khẩu, tp Hạ Long, QN
Số 42, phố Long Tiên, T24, K2,p.Bạch Đằng, tp Hạ Long, QN
Ô số 41, Quy hoạch chi tiết KTX từ Cầu 1 đến xí nghiệp gỗ Hòn Gai (tổ 6, khu 1),p.Yết Kiêu, tp Hạ Long, QN
T3,K1,pYết Kiêu, tp Hạ Long, QN
Tổ 8, Khu 1, Phường Cao Thắng, tp Hạ Long, QN
Tổ 4, Khu 2, p.Hồng Gai, tp Hạ Long, QN
Tổ 6, Khu 7, p.Hà Tu, tp Hạ Long, QN
Ô số 6, Lô B8, Khu đô thị Cao Xanh – Hà Khánh A), tổ 52, khu 4A, Phường Cao Xanh, tp Hạ Long, QN
Số 241, tổ 7, khu 7, Phường Cao Xanh, tp Hạ Long, QN
Tổ 8, Khu 4, Phường Giếng Đáy, tp Hạ Long, QN
Số 88, phố Long Tiên, Tổ 9, Khu 1, p.Bạch Đằng, tp Hạ Long, QN
T3 Yên Cư p.Đại Yên, tp Hạ Long, QN
Số nhà 27, Tổ 10, Khu 3A, Phường Giếng Đáy, tp Hạ Long, QN
Tổ 2, Khu 33, Phường Việt Hưng, tp Hạ Long, QN
Thửa đất số 576, tờ bản đồ số 30 tại tổ 40, Khu 4, phường Cao Thắng, tp Hạ Long, QN
Số nhà 188, Tổ 61, Khu 7, Phường Cao Thắng, tp Hạ Long, QN
tổ 9, Khu 3B, phường Yết Kiêu, tp Hạ Long, QN
số nhà 139, tổ 41, khu 3, phường Bạch Đằng, tp Hạ Long, QN
Ô số 15, Lô C14, khu đô thị mới Cao Xanh- Hà Khánh A, Phường Cao Xanh, tp Hạ Long, QN
Số nhà 354, tổ 3A, Khu 2, phường Yết Kiêu, tp Hạ Long, QN
Số nhà 23, tổ 6, khu 1, phường Trần Hưng Đạo, tp Hạ Long, QN
T2K3 p.Hà Khẩu, tp Hạ Long, QN
Số nhà 413, tổ 7, khu 2, phường Yết Kiêu, , tp Hạ Long, QN
Tổ 30, Khu 3,, phường Cao Thắng, tp Hạ Long, QN
Tổ 16, Khu 2, phường Hồng Gai, tp Hạ Long, QN
Số nhà 7, Tổ 7, Khu 1, phường Bạch Đằng, tp Hạ Long, QN
Số nhà 05, tổ 25 khu 3, phường Cao Thắng, tp Hạ Long, QN
Số nhà 54, tổ 7, Khu 2, phường Hồng Hà, tp Hạ Long, QN
Điểm chế biến số 07, chợ Hạ Long 1, p.Bạch Đằng, tp Hạ Long, QN
Số nhà 12, Phố Hải Vân, Tổ 3, Khu 4A, p.Hồng Hải, tp Hạ Long, QN
Số nhà 33+35, tổ 8, Khu 1, phường Bạch Đằng, tp Hạ Long, QN
Thửa đất số 71, tờ bản đồ số 36, tổ 31, khu 3, phường Cao Thắng, tp Hạ Long, QN
Số nhà 34, đường 25/4, Tổ 33, Khu 2, Phường Bạch Đằng, tp Hạ Long, QN
Thửa đất số 139, tờ bản đồ số 01 tại tổ 66, khu 6, Hà Khẩu, tp Hạ Long, QN
Tổ 8, khu 6, phường Hồng Hà, tp Hạ Long, QN
ốt số 5, cổng số 2, chợ Cái Dăm, phường Bãi Cháy, tp Hạ Long, QN
Ô số 50, Lô B, Khu dân cư Ao Cá, Tổ 30, Khu 3, Phường Cao Thắng, tp Hạ Long, QN
Tổ 3, Khu 7B, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh.
Số nhà 88, Tổ 8, Khu 4, Phường Hà Lầm, tp Hạ Long, QN
Số nhà 88, Tổ 8, Khu 4, Phường Hà Lầm, tp Hạ Long, QN
Số nhà 47B, tổ 11, khu 3 phường Bãi Cháy, tp Hạ Long, QN
Số nhà 03, tổ 4, khu 3 phường Bãi Cháy, tp Hạ Long, QN
Số nhà 358, tổ 1, khu 5 phường Trần Hưng Đạo, tp Hạ Long, QN
tổ 10, khu 7 phường Bãi Cháy, tp Hạ Long, QN
Số nhà 130, tổ 2, khu Yên Cư, phường Đại Yên, TP Hạ Long, QN
Số nhà 39, ngõ 5, phố Hồng Vân, tổ 4, khu 4A, phường Hồng Hải, TP Hạ Long, QN
Tổ 4, khu 9A - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long, QN
Tổ 3, khu 1 - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long, QN
Số nhà 02, tổ 8, khu 7 - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long, QN
Tổ 4 khu 9 phường bãi cháy, Hạ Long, QN
Tổ 80A, K5,p.Bạch Đằng, tp Hạ Long, QN
Tổ 3, khu 1 - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long, QN
Hà Lầm, tp Hạ Long, QN
SN 26, ngõ 4, phố Độc Lập, tổ 54B, Khu 1, P. Hà Lầm tp Hạ Long, QNv
Số 39A, Khu 3 p.Cao Xanh, tp Hạ Long, QN
Tổ 46, Khu5, P.Cao Thắng, Tp.Hạ Long, QN
Số 98. phố Bến tàu, T8, K1,p.Bạch Đằng, tp Hạ Long, QN
Tổ 16, khu 2 - Phường Hà Khẩu, tp Hạ Long, QN
SN22, tổ 10, khu 5 – P.Yết Kiêu, tp Hạ Long, QN
Tổ 9, K4, p.Hà Tu, tp Hạ Long, QN
T4K6 p.Hà Lầm, tp Hạ Long, QN
Tổ 2, Khu 4-Phường Hà Lầm- Thành phố Hạ Long, QN
Số nhà 36, tổ 5, khu 1 - Phường Hà Trung - Thành phố Hạ Long, QN
T1, K Quỳnh Trung, p.Đại Yên, tp Hạ Long, QN
Tổ 8A Khu 3 - Phường Hùng Thắng - Thành phố Hạ Long, QN
số nhà 38, tổ 1 khu Quỳnh Trung, phường Đại Yên, TP Hạ Long, QN
Tổ 6, khu 4, phường Bãi cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tổ 2, khu 2, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tổ 31B, khu 3, phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tổ 31, khu 5, phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tổ 6, khu 6, phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long
Số 100, phố Anh Đào, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số 448, đường Lê Lợi, phường Yết Kiêu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tổ 6, khu 6, phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long
Tổ 1, khu 10, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long
Số 105, tổ 4, khu 7, phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long, tinh Quảng Ninh
Ô số 7 lô A7, tổ 1, khu 6 A, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số nhà 36A, khu Đồng Hang, thôn 1, xã Dân Chủ, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Ô số C24 lô 01 Khu dân cư Du lịch Dông Hùng Thắng II, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số 73, tổ 48, khu 5, phường Hà Trung, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Ô số 22, lô 10 quy hoạch tỉ lệ 1/500 khu đô thị Nam Ga Hạ Long, phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh.
Số 21, Vườn Đào, Tổ 2, khu 2, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tổ 11, khu 4, phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tổ 5, khu 6A, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tổ 6, khu 6, phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tổ 4, khu 9A, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tổ 9, khu 3A, phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số 90, tổ 4, khu Trới 5, phường Hoành Bồ, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Thôn Yên Mỹ, xã Lê Lợi, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tổ 13A, khu 9, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tổ 4, khu 6A, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh.
Số 222, đường Cái Lân, tổ 1, khu 4, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tổ 3, khu Yên Cư, phường Đại Yên, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tổ 2, khu 4, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tổ 16, khu 1, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tổ 38, khu 4, phường Hà Trung, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Số 25A3, tổ 52C, khu 4B, phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long
Số 2 lô E khu sân vườn Cái Dăm, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long
Tổ 5, khu 9, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long
Ô số 37 QH chi tiết khi TĐC và chợ Cái Dăm, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long
Tổ 7, khu 8, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long
Số nhà 66 đường Trần Quốc Nghiễn, tổ 3, khu 8, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tổ 4, khu 4, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long
Đội 8, thôn Yên Mỹ, xã Lê Lợi, thành phố Hạ Long
Số nhà 13, tổ 18, khu 5, phường Yết Kiêu, thành phố Hạ Long
Tổ 2, khu 1, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long
Số nhà 51, tổ 7, khu 5, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long

Thành phố Uông Bí

Diện tích :
252,3 km²
Đơn vị hành chính:
9 phường, 1 xã
Cơ sở được duyệt:
Sản phẩm: 142

Thành phố Uông Bí
Khu Bạch Đằng 1 - phường Phương Nam - tp Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
Khu 9, phường Bắc Sơn, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
Tổ 5 khu 1, P Vàng Danh, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
tổ 2, khu Tân Lập 2, P. Phương Đông, TP Uông Bí, Quảng Ninh
Tổ 38 khu 10 - Phường Quang Trung - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh.
Khu 5A phường Vàng Danh, Uông Bí, QUảng Ninh
Số 28, khu Bạch Đằng 1, phường Phương Nam, thành phố Hạ Long
Tổ 1, khu 1, phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
Số nhà 38, tổ 29, khu 8, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
Số nhà 26, Ngõ Trạm Xá, đường Yên Tử, thôn Nam Mẫu 2, xã Thượng Yên Công, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
Khu 11, P. Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh
Khu Phú Thanh Tây, p Yên Thanh, TP. Uông Bí, QN
Khu 10, P Quang Trung, TP. Uông Bí, QN
Khu 2, P. Bắc Sơn, TP. Uông Bí, QN
Khu 10, P Quang Trung, TP. Uông Bí, QN
Khu Bí trung 1, P. Phương Đông, TP. Uông Bí, QN
P Yên Thanh, TP. Uông Bí, QN
Khu 11, P Quang Trung, TP. Uông Bí, QN
Tổ 44B, khu 12, p Quang Trung, TP. Uông Bí, QN
T31, Khu Phú Thanh Tây, P Yên Thanh, TP. Uông Bí, QN
P Bắc Sơn, TP. Uông Bí, QN
Tổ 4, khu 10, P.Thanh Sơn, TP. Uông Bí, QN
T6, Khu 4, P Vàng Danh, TP. Uông Bí, QN
T1, Khu 6, P. Thanh Sơn, TP. Uông Bí, QN
Chợ Trung tâm, P Quang Trung, TP. Uông Bí, QN
T9, Khu 3, P Quang Trung, TP. Uông Bí, QN
T4, Khu 8, P Thanh Sơn, TP. Uông Bí, QN
Số nhà 15B, tổ 9 B, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí
p Thanh Sơn, TP. Uông Bí, QN
Tổ 2, Khu Dốc Đỏ 1, p Phương Đông, TP. Uông Bí, QN
SN 61, Khu Nam Trung, P. Nam Khê, TP. Uông Bí, QN
T7, KHu 5, P Thanh Sơn, TP. Uông Bí, QN
Khu 9,P. Bắc Sơn, TP. Uông Bí, QN
T45 A, Khu 12, P. Quang Trung, TP. Uông Bí, QN
Khu 11, P Quang Trung, TP. Uông Bí, QN
Thôn Nam Mẫu 2, xã Thượng yên Công, TP. Uông Bí, QNv
Tổ 31, Khu Phú Thanh Tây, P Yên Thanh, TP. Uông Bí, QN
Tổ 9b, Khu 3, P Quang Trung, TP. Uông Bí, QN
T 31, Khu 9, P Quang Trung, TP. Uông Bí, QN
T 1, Khu 1, P Thanh Sơn, TP. Uông Bí, QN
T2, Khu Nam Tân, P Nam Khê, TP. Uông Bí, QN
Khu Phú Thanh Tây, P. Yên Thanh, TP. Uông Bí, QN
Phường Vàng Danh, TP. Uông Bí, QN
Khu Bí Trung 2, P Phương Đông, TP. Uông Bí, QN
Khu Liên Phương, P Phương Đông, TP. Uông Bí, QN
Tổ 5, Khu Chạp Khê, P Nam Khê, TP. Uông Bí, QN
T13, Khu 2, P Trưng Vương, TP. Uông Bí, QN
Tổ 2, Khu 1, P Quang Trung, TP. Uông Bí, QN
Tổ 39a, khu 11, Quang Trung, TP. Uông Bí, QN
SN22, tổ 3B, khu 10, Quang Trung, TP. Uông Bí, QN
SN04, Tổ 1B, khu 1, P.Quang Trung, TP. Uông Bí, QN
Tiểu khu Liên Phương, phường Phương Đông, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
Số 97, tổ 21, khu 3, phường Trung Vương, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
Tổ 14A, khu 2, phường Vàng Danh, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
Tổ 20, khu 3, phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
Số 58, tổ 23A, khu Phú Thanh Đông, phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
Số 07, đường Xuân Diệu, Tổ 14C, khu 5B, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí
Số nhà 151, tổ 3, khu 10, phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí
Tổ 19A, khu Bí Giàng, phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
Tổ 3, khu 3, phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí

Thành phố Cẩm Phả

Diện tích :
386,5 km²
Đơn vị hành chính:
13 phường, 3 xã
Cơ sở được duyệt:
Sản phẩm: 209

Tổ 8, khu 5, phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Tổ 97 khu 8A, phường Cẩm Phú, TP Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Tổ 2, Khu 1, Phường Cửa Ông, TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh
Số nhà 83, tổ 8, khu Hồng Thạch A, phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Thôn Cái tăng, xã Cộng Hòa, TP Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
SN 21, tổ 6, khu 6 phường Cẩm Thành, TP. Cẩm Phả, Quảng Ninh
tổ 5, khu 6C phường Cẩm Trung, TP. Cẩm Phả, Quảng Ninh
Tổ 6, khu Tân Lập 3, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
xóm 3, thôn Hà Tranh, xã Cộng Hòa, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh.
Tổ 5, Khu 3, phường Cẩm Thành, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng
Khu Bọ Cắn, phường Cẩm Bình, thành phố Cẩm Phả, QN
Khu Bọ Cắn, phường Cẩm Bình, thành phố Cẩm Phả, QN
CN-08, ố số 01, Cụm công nghiệp Cẩm Thịnh, P. Cẩm Thịnh, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Tổ 7, khu phố Hoàng Thạch, phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Số 697, tổ 10, khu 5, phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Cẩm Thạch – TP. Cẩm Phả, Quảng Ninh
Số nhà 11, Tổ 4, Khu 8A, Quang Hanh, Cẩm Phả, QN
Tổ 4, Khu 4B, Quang Hanh, Cẩm Phả, QN
Tổ 4, Khu 4B, Quang Hanh, Cẩm Phả, QN
Tổ 1, Khu 5, Quang Hanh, Cẩm Phả, QN
Số nhà 12, tổ 1, khu Long Thạch, Cẩm Thạch, Cẩm Phả, QN
Tổ 6, khu Hồng Thạch B, Cẩm Thạch, Cẩm Phả, QN
Tổ 8, khu Trần Hưng Đạo, Cẩm Thạch, Cẩm Phả, QN
Tổ 1, khu Sơn Thạch, Cẩm Phả, QN
Tổ 1, khu Long Thạch B, Cẩm Thạch, Cẩm Phả, QN
Tổ 4, khu Trần Hưng Đạo, Cẩm Thạch, Cẩm Phả, QN
Số nhà 02, tổ 2, khu Hoàng Thạch, Cẩm Thạch, Cẩm Phả, QN
Số nhà 591, tổ 2, khu, Trần Hưng Đạo, Cẩm Thạch, Cẩm Phả, QN
Tổ 4, khu Long Thạch B, Cẩm Thạch, Cẩm Phả, QN
Tổ 8, khu Hoàng Thạch A, Cẩm Thạch, Cẩm Phả, QN
Tổ 1, khu Tân Lập 3, Cẩm Thủy, Cẩm Phả, QN
Tổ 4, khu Tân Lập 3, phường Cẩm Thủy, Cẩm Phả, QN
Tổ 6, khu Tân Lập 3, Cẩm Thủy, Cẩm Phả, QN
Tổ 9, khu Tân Lập 4, Cẩm Thủy, Cẩm Phả, QN
Khu Tân Lập 4, Cẩm Thủy, Cẩm Phả, QN
Tổ 6, khu Tân Lập 3, Cẩm Thủy, Cẩm Phả, QN
Tổ 6, khu Tân Lập 3, Cẩm Thủy, Cẩm Phả, QN
Tổ 2, khu Hai Giếng 1, Cẩm Thủy, Cẩm Phả, QN
Tổ 6, khu Tân Lập 3, Cẩm Thủy, Cẩm Phả, QN
Số nhà 67, tổ 7, khu 4A, Cẩm Trung, Cẩm Phả, QN
Tổ 3, khu 5B, Cẩm Trung, Cẩm Phả, QN
Tổ 5, Khu 6C, Cẩm Trung, Cẩm Phả, QN
Tổ 27, Cẩm Trung, Cẩm Phả, QN
Đường Tô hiệu, phường Cẩm Trung, Cẩm Phả, QN
Tổ 6, khu 5C, Cẩm Trung, Cẩm Phả, QN
Số nhà 21, tổ 6, khu 6, Cẩm Thành, Cẩm Phả, QN
Tổ giò chả, chợ Cẩm Thành, Cẩm Phả, QN
Tổ 2, khu 8, phường Cẩm Thành, Cẩm Phả, QN
Tổ 31, khu Đông Tiến 2, Cẩm Đông, Cẩm Phả, QN
Số nhà 31, tổ 2, khu Lê Lợi, Cẩm Tây, Cẩm Phả, QNQ
Tổ 3, khu Hoà Lạc, Cẩm Bình, Cẩm Phả, QN
Số nhà 11, ngõ 132, Tổ 1, khu Hoà Lạc, Cẩm Bình, Cẩm Phả, QN
Tổ 1, khu Đông Sơn, Cẩm Sơn, Cẩm Phả, QN
Số nhà 21, tổ 9, khu 8A, Cẩm Phú, Cẩm Phả, QN
Tổ 107, khu 8A, Cẩm Phú, Cẩm Phả, QN
Tổ 100, khu 8A, Cẩm Phú, Cẩm Phả, QN
Số nhà 1, Tổ 2, Khu 2, Cẩm Thịnh, Cẩm Phả, QN
Tổ 2, khu 6A, Cẩm Thịnh, Cẩm Phả, QN
Tổ 2, khu 6A, Cẩm Thịnh, Cẩm Phả, QN
Số nhà 3, tổ 2, khu 4A, Cẩm Thịnh, Cẩm Phả, QN
Số nhà 03, Tổ 3, khu 7B, phường Cẩm Thịnh, Cẩm Phả, QN
Tổ 2, khu 12, Mông Dương, Cẩm Phả, QN
Tổ 4, khu 12, Mông Dương, Cẩm Phả, QN
Thôn Đoàn kết, xã Dương Huy, Cẩm Phả, QN
Khu Tân Lập 4, Cẩm Thủy, Cẩm Phả, QN
Tổ 6, khu Tân Lập 3, Cẩm Thủy, Cẩm Phả, QN
Tổ 43, khu 4B1, Cửa Ông, Cẩm Phả, QN
Số 412A, tổ 5, khu 3 B, phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả
Tổ 8, khu 3 B, phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Số 20, tổ 1, khu Hai Giếng 1, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả
Số nhà 100, tổ 3, khu 5, đường mùng 2/9, phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả
Tổ 7, khu 6C, phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Số 31, tổ 7, khu 1, phường Cẩm Thành, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Tổ 7, khu 8, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Tổ 3, khu 5A, phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả
Tổ 6, khu 4, phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Số nhà 02, tổ 3, khu 6A, phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Số nhà 35, tổ 1, khu 3B, phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Số 51, ngõ 74 đường Bái Tử Long, tổ 2, khu 4B, phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Tổ 1, khu Đập Nước I, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả
Tổ 5, khu Tân Lập 3, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả
Số nhà 93, tổ 8, khu Hồng Thạch A, phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả
Tổ 1, Khu Nam Thạch B, phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả
Tổ 5, khu Hòa Lạc, phường Cẩm Bình, thành phố Cẩm Phả
Tổ 6, khu Tân Lập 7, phường Cẩm Bình, thành phố Cẩm Phả
Tổ 7, khu 5, phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Số 215, đường Trần Phú, phường Cẩm Tây, thành phố Cẩm Phả

Thành phố Móng Cái

Diện tích :
519,6 km²
Đơn vị hành chính:
8 phường, 9 xã
Cơ sở được duyệt:
Sản phẩm: 104

Khu 4 phường Hải Hòa thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
Khu 5, phường Kalong, thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh
thôn 5 xã Quảng Nghĩa thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
số 39 Nguyễn Chi Phương, phường Hải Yên, thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh
Thôn Thán Phún – Xã Bắc Sơn – TP. Móng Cái – Tỉnh Quảng Ninh
thôn 9, xã Hải Xuân, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
Số 9, ngách 33, ngõ 116A, đường Trần Quốc Tảng, khu 3, phường Hải Hòa, thành phố Móng Cái, Quảng Ninh
Thôn 1-Hải Đông, tp Móng Cái, QN
Khu 4 - Phường Bình Ngọc, tp Móng Cái, QN
Thôn Trung - Xã Vạn Ninh, tp Móng Cái, QN
Thôn 10 - Xã Hải Đông, tp Móng Cái, QN
Thôn 1-Hải Hoà, tp Móng Cái, QN
tổ 3, Hạ Long, Ninh dương , tp Móng Cái, QN
Thôn 8-Hải Đông, tp Móng Cái, QN
Thôn 2-Hải Đông, tp Móng Cái, QN
Khu 4-Bình Ngọc, tp Móng Cái, QN
Thôn Nam, Vạn Ninh , tp Móng Cái, QN
Khu 1 - Phường Hải Yên, tp Móng Cái, QN
Thôn Đông - Xã Vạn Ninh, tp Móng Cái, QN
Tổ 4 - Khu Hồng Phong Phường Ninh Dương, tp Móng Cái, QN
Khu 6 - Phường Hải Yên , tp Móng Cái, QN
Thôn 6, Hải Tiến , tp Móng Cái, QN
Thôn 8-Hải Đông, tp Móng Cái, QN
Tổ 4 - Khu Hòa Bình Phường Ninh Dương, tp Móng Cái, QN
Khu 4 - Phường Hải Yên , tp Móng Cái, QN
Thôn 10-Hải Đông, tp Móng Cái, QNv
Thôn 5 - Xã Hải Tiến, tp Móng Cái, QN
Thôn Phú Hải, Quảng Nghĩa , tp Móng Cái, QN
tổ 7, Hạ Long, Ninh Dương, tp Móng Cái, QN
Khu 4, Hải Hoà , tp Móng Cái, QN
Thôn 2-Hải Đông, tp Móng Cái, QN
Thôn Bắc, Vạn Ninh, tp Móng Cái, QN
Khu Hòa Bình Phường Ninh Dương, tp Móng Cái, QN
Khu 6, Hải Hòa, tp Móng Cái, QN
Thôn 9-Hải Đông, tp Móng Cái, QN
Thôn 5-Hải Đông, tp Móng Cái, QN
Thôn 5-Hải Đông, tp Móng Cái, QN
Thôn 6B, Hải Đông , tp Móng Cái, QN
Khu 1, Hải Yên , tp Móng Cái, QN
Thôn 3-Hải Đông, tp Móng Cái, QN
Thôn 3-Hải Đông, tp Móng Cái, QN
Khu 4, Hải Yên, tp Móng Cái, QN
Thôn 4, Hải Tiến, tp Móng Cái, QN
khu 4, Hải Yên, tp Móng Cái, QN
thôn 2, Quảng Nghĩa, tp Móng Cái, QN
thôn 1, Quảng Nghĩa, tp Móng Cái, QN
thôn 4, Hải Tiến, tp Móng Cái, QN
khu 7, Hải Yên, tp Móng Cái, QN
Khu 1 - Phường Hải Yên, tp Móng Cái, QN
thôn 2 - Quảng Nghĩa, tp Móng Cái, QN
thôn 2 - Quảng Nghĩa , tp Móng Cái, QN
Khu 1 - Phường Hải Yên , tp Móng Cái, QN
Thôn Đông, Vạn Ninh, tp Móng Cái, QN
thôn 3, Quảng Nghĩa, tp Móng Cái, QN
Thôn 5-Hải Đông, tp Móng Cái, QN
thôn Đông, Vạn Ninh, tp Móng Cái, QN
Thôn Đông, Vạn Ninh, tp Móng Cái, QN
Khu 4 - Phường Hải Yên, tp Móng Cái, QN
Tràng Vĩ - Trà cổ, tp Móng Cái, QN
Thôn Đông, Vạn Ninh, tp Móng Cái, QN
Thôn Đông, Vạn Ninh, tp Móng Cái, QN
Khu 8, Hải Hòa, tp Móng Cái, QN
Khu 7 - Phường Hải Yên, tp Móng Cái, QN
Khu I, Hải Hòa, tp Móng Cái, QN
Thôn bắc, Vạn ninh, tp Móng Cái, QN
khu Nam Thọ, Trà Cổ, tp Móng Cái, QN
thôn Trung, Vạn Ninh, tp Móng Cái, QN
thôn Trung, Vạn Ninh, tp Móng Cái, QN
thôn Nam, Vạn Ninh, tp Móng Cái, QN
Hòa Bình, Ninh Dương , tp Móng Cái, QN
tổ 3, Thác Hàn, Ninh Dương, tp Móng Cái, QN
thôn Nam, Vạn Ninh, tp Móng Cái, QN
Khu 4, Hải Yên , tp Móng Cái, QN
Khu 4, Bình Ngọc, tp Móng Cái, QN
khu 4, Hải Yên, tp Móng Cái, QN
khu 4, Hải Yên, tp Móng Cái, QN
Khu 4, Hải Yên, tp Móng Cái, QN
Thôn 3-Hải Đông, tp Móng Cái, QN
Khu 4, Hải Yên, tp Móng Cái, QN
Thôn 5-Hải Đông, tp Móng Cái, QN
Thôn 2 Quảng Nghĩa, tp Móng Cái, QN
Thôn 7, Hải Tiến, tp Móng Cái, QN
Thôn 4-Hải Đông, tp Móng Cái, QN
thôn Cầu Voi, Vạn Ninh, tp Móng Cái, QN
thôn Đông, Vạn Ninh, tp Móng Cái, QN
thôn Trung, Vạn Ninh, tp Móng Cái, QN
thôn 9, Hải Đông, tp Móng Cái, QN
thôn Trung, Vạn Ninh, tp Móng Cái, QN
thôn Bắc, Vạn Ninh, tp Móng Cái, QN
khu 1, Bình Ngọc, tp Móng Cái, QN
thôn Nam, Vạn Ninh , tp Móng Cái, QN
khu 4, Bình Ngọc, tp Móng Cái, QN
Tổ 4, khu Hồng Phong, phường Ninh Dương, thành phố Móng Cái
Thôn 4, TX Hải Đông, Thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
Khu Bắc km 7,5 QL 18A, khu 1, phường Hải Yên, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
Số 259B, đường Hùng Vương, phường Ninh Dương, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
Khu 1, phường Bình Ngọc, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
Thôn 7, xã Hải Đông, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
Khu Hạ Long, phường Ninh Dương, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
Thôn 6, xã Hải Đông, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
Số 60, Đại lộ Hòa Bình, phường Trần Phú, thành phố Móng Cái
Khu 5, phường Hải Yên, thành phố Móng Cái
Thôn Lục Chắn, xã Hải Sơn, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
Thôn 8, xã Hải Đông, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
Số 12B ngõ 40, đường Liên khu 4-1, khu 4, phường Hải Hòa, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
Khu 1, phường Hải Hòa, thành phố Móng Cái, Quảng Ninh
Khu 7, phường Ka Long, thành phố Móng Cái

Thị xã Đông Triều

Diện tích :
396,6 km²
Đơn vị hành chính:
10 phường, 11 xã
Cơ sở được duyệt:
Sản phẩm: 107

Cụm CN Kim Sen, Phường Kim Sơn, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh
Khu Đoàn Xá 1, Phường Hồng Phong, thị xã Đông Triều, Quảng Ninh
Thôn Cửa Phúc, xã Việt Dân, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
Thôn Đồng Ý, xã Việt Dân, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
Thôn Trại Thông, xã Bình Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
Thôn Tân Thành, xã Việt Dân, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
Hoàng Hoa Thám, Mạo Khê, Đông Triều, Quảng Ninh
thôn Trại Thông, xã Bình Khê, thị xã Đông Triều, Quảng Ninh
Thôn Đìa Mối, xã An Sinh, Thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
Khu Xuân Cầm, Phường Xuân Sơn, Thị Xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Xã Hồng Thái Tây, TX Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
Hồng Thái Tây, TX Đông Triều, Quảng Ninh
Quảng Mản,Bình Khê,TX. Đông Triều, QN
Quảng Mản,Bình Khê,TX. Đông Triều, QN
Quảng Mản,Bình Khê,TX. Đông Triều, QN
Quảng Mản,Bình Khê,TX. Đông Triều, QN
Ninh Bình,Bình Khê,TX. Đông Triều, QN
Trại Lốc 2, An Sinh,TX. Đông Triều, QN
Trại Lốc 2, An Sinh,TX. Đông Triều, QN
Trại Lốc 2, An Sinh,TX. Đông Triều, QN
Đồng Dung, An Sinh,TX. Đông Triều, QN
Đìa Mối, An Sinh,TX. Đông Triều, QN
Đìa Mối, An Sinh,TX. Đông Triều, QN
Trại Mới A, Bình Khê,TX. Đông Triều, QN
Trại Mới A, Bình Khê, TX. Đông Triều, QN
Trại Mới B, Bình Khê, TX. Đông Triều, QN
Yên Sơn, Yên Thọ, TX. Đông Triều, QN
Xuân Quang, Yên Thọ, TX. Đông Triều, QN
Xuân Quang, Yên Thọ, TX. Đông Triều, QN
Tràng Bảng 2, Tràng An, TX. Đông Triều, QN
Bình Lục Thượng, Hồng Phong, TX. Đông Triều, QN
khu I, phường Đức Chính, TX. Đông Triều, QN
Bình Lục Thượng, Hồng Phong, TX. Đông Triều, QN
Vĩnh Lập, Mạo Khê, TX. Đông Triều, QN
Cổng chợ Trung Tân, phường Mạo Khê, TX. Đông Triều, QN
Nhuệ Hổ, Kim Sơn, TX. Đông Triều, QN
Khu Trạo Hà, phường Đức Chính, TX. Đông Triều, QN
Tổ 3, khu Hoàng Hoa Thám, p. Mạo Khê, TX. Đông Triều, QN
Khu 4, phường Đông Triều, TX. Đông Triều, QN
Thôn Bình Sơn Tây, xã Bình Dương, TX. Đông Triều, QN
Thôn Tràng Bảng 2, xã Tràng A, TX. Đông Triều, QN
xã Việt Dân, TX. Đông Triều, QN
xã Việt Dân, TX. Đông Triều, QN
xã Việt Dân, TX. Đông Triều, QN
xã Việt Dân, TX. Đông Triều, QN
xã Việt Dân, TX. Đông Triều, QN
xã Việt Dân, TX. Đông Triều, QN
xã Việt Dân, TX. Đông Triều, QN
xã Việt Dân, TX. Đông Triều, QN
xã Việt Dân, TX. Đông Triều, QN
xã Việt Dân, TX. Đông Triều, QN
xã An Sinh, TX. Đông Triều, QN
xã An Sinh, TX. Đông Triều, QN
xã An Sinh, TX. Đông Triều, QN
xã An Sinh, TX. Đông Triều, QN
xã An Sinh, TX. Đông Triều, QN
xã An Sinh, TX. Đông Triều, QN
xã An Sinh, TX. Đông Triều, QN
xã An Sinh, TX. Đông Triều, QN
xã An Sinh, TX. Đông Triều, QN
xã An Sinh, TX. Đông Triều, QN
xã Bình Khê, TX. Đông Triều, QN
xã Bình Khê, TX. Đông Triều, QN
xã Bình Khê, TX. Đông Triều, QN
xã Bình Khê, TX. Đông Triều, QN
xã Bình Khê, TX. Đông Triều, QN
xã Bình Khê, TX. Đông Triều, QN
xã Bình Khê, TX. Đông Triều, QN
xã Bình Khê, TX. Đông Triều, QN
xã Bình Khê, TX. Đông Triều, QN
xã Bình Khê, TX. Đông Triều, QN
xã Bình Khê, TX. Đông Triều, QN
xã Bình Khê, TX. Đông Triều, QN
xã Bình Khê, TX. Đông Triều, QN
xã Bình Khê, TX. Đông Triều, QN
xã Bình Khê, TX. Đông Triều, QN
xã Bình Khê, TX. Đông Triều, QN
xã Bình Khê, TX. Đông Triều, QN
xã Bình Khê, TX. Đông Triều, QN
xã Bình Khê, TX. Đông Triều, QN
xã Bình Khê, TX. Đông Triều, QN
xã Bình Khê, TX. Đông Triều, QN
xã Bình Khê, TX. Đông Triều, QN
xã Việt Dân, TX. Đông Triều, QN
xã Việt Dân, TX. Đông Triều, QN
xã Việt Dân, TX. Đông Triều, QN
xã An Sinh, TX. Đông Triều, QN
xã Thủy An, TX. Đông Triều, QN
P. Hồng Phong, TX. Đông Triều, QN
P. Hồng Phong, TX. Đông Triều, QN
P. Hưng Đạo, TX. Đông Triều, QN
Xã Yên Đức, TX. Đông Triều, QN
Xã Yên Đức, TX. Đông Triều, QN
Xã Yên Đức, TX. Đông Triều, QN
Xã Yên Đức, TX. Đông Triều, QN
P. Yên Thọ, TX. Đông Triều, QN
P. Xuân Sơn, TX. Đông Triều, QN
P. Hoàng Quế, TX. Đông Triều, QN
Số 7A, tổ 6, khu phố 2, phường Mạo khê, thị xã Đông Triều
Tổ 2, khu Vĩnh Hải, phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
Thôn Trại Lốc, xã An Sinh, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
Thôn Trại Lốc, xã An Sinh, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
Số nahf 71 Tổ 2, Phường Kim Sơn, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Trung Lương, xã Tràng Lương, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh (Gần Khu Du lịch Yên Tử)
Yên Khánh, Yên Đức, Đông Triều, Quảng Ninh
Số nha 05, khu 2, phường Đông Triều, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
Thôn 9, xã Nguyễn Huệ, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
Tổ 3, khu Vĩnh Tuy, phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
- Thôn Thượng Thông, xã Hồng Thái Đông, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
Phường Đức Chính, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
Thôn Lâm Xá 3, xã Hồng Thái Tây, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
Thôn Ba Xã, xã An Sinh, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh

Thị xã Quảng Yên

Diện tích :
327,2 km²
Đơn vị hành chính:
11 phường, 8 xã
Cơ sở được duyệt:
Sản phẩm: 51

Khu Đồng Mát, phường Tân An, Thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh
Thôn 11, xã Sông Khoai, TX Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh
số 09-khu 10- phường Quảng Yên, TX Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh
Thôn 8, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh
Thôn 2, xã Hoàng Tân, TX Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh
thôn Cẩm Lũy, xã Cẩm La, TX Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh
Số 3, Ngõ 17, đường Quang Trung, Phường Quảng Yên, Thị xã Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh
Số 111, Lê Lợi, Phường Quảng Yên, Thị xã Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh.
Thôn 3 - Xã Hiệp Hòa - Thị Xã Quảng Yên - Quảng Ninh
Thôn 2, Xã Liên Hòa, Quảng Yên, Quảng Ninh
Thôn 2, xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh
khu Động Linh
Thôn Vườn Chay, xã Tiền An, TX. Quảng Yên, Quảng Ninh
SN22, ngo607, đường Mạc Đăng Dung, khu Tân Thành, Minh Thành, Quảng Yên, Quảng Ninh
Minh Thành, Quảng Yên, Quảng Ninh
Thôn Đông Thắng, Phường Quảng Yên, tx Quảng Yên, QN
Số 41E, Trần Khánh Dư, phường Quảng Yên, tx Quảng Yên, QN
THĐ Yên Giang, P. Yên Giang, tx Quảng Yên, QN
Lê Lợi, P Quảng Yên, tx Quảng Yên, QN
Số 9, Khu 10, P.Quảng Yên, tx Quảng Yên, QN
Thôn 10, xã Hiệp Hòa, tx Quảng Yên, QN
Giã Tượng, P. Quảng Yên, tx Quảng Yên, QN
Bãi 2, Tiền An (HTX), xã Tiền An, tx Quảng Yên, QN
87 Nguyễn Bình, P. Quảng Yên, tx Quảng Yên, QN
Thôn 10, Sông Khoai, tx Quảng Yên, QN
Số 154 Trần Nhân Tông, Yên Giang, tx Quảng Yên, QN
Thôn 3, xã Hoàng Tân, tx Quảng Yên, QN
Khu 4, Quảng Yên, tx Quảng Yên, QN
Khu 3, phường Quảng Yên, tx Quảng Yên, QN
Thôn 5, Hiệp Hòa, tx Quảng Yên, QN
Rặng Thông, P. Quảng Yên, tx Quảng Yên, QN
Kim Lăng, P. Quảng Yên, tx Quảng Yên, QN
Kim Lăng, P. Quảng Yên, tx Quảng Yên, QN
Kim Lăng, P. Quảng Yên, tx Quảng Yên, QN
Số 23 Trần Nhật Duật, Phường Quảng Yên, tx Quảng Yên, QN
Khu Đường Ngang, Minh Thành, tx Quảng Yên, QN
Khu Biểu Nghi, phường Minh Thành, tx Quảng Yên, QN
Số 31 Quang Trung, P.Quảng Yên, tx Quảng Yên, QN
Số 62, Nguyễn Bình, P.Quảng Yên, tx Quảng Yên, QN
Số 95, Nguyễn Bình, Quảng Yên, tx Quảng Yên, QN
Khu 4, Nam Hòa, tx Quảng Yên, QN
Thôn 10, Sông Khoai, tx Quảng Yên, QN
Khu Kim Lăng, P. Quảng Yên, tx Quảng Yên, QN
Khu Âu Rạp, phường Quảng Yên, tx Quảng Yên, QN
Thôn 4, Hiệp Hòa, tx Quảng Yên, QN
Số 23 Trần Khánh Dư, Phường Quảng Yên, tx Quảng Yên, QN
Số 23, Dã Tượng, Phường Quảng Yên, tx Quảng Yên, QN
Khu 10, P.Quảng yên, tx Quảng Yên, QN
Số 23, Dã Tượng, Phường Quảng Yên, tx Quảng Yên, QN
Thôn Núi Đanh, xã Tiến an, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh
Khu Hợp Thành, phường Đông Mai, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh
Thôn 1, xã Hoàng Tân, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh
Số 62, khu 8, đường Nguyễn Bình, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh
Số 181, Trần Hưng Đạo, khu 4, phường Yên Giang, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh
Thôn Vườn Chay, xã Tiền An, thị xã Quảng Yên

Huyện Ba Chẽ

Diện tích :
606,5 km²
Đơn vị hành chính:
1 thị trấn, 7 xã
Cơ sở được duyệt:
Sản phẩm: 25

Thôn Bắc Xa, xã Đạp Thanh, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh
Huyện Ba chẽ, Tỉnh Quảng Ninh
TT Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh
Ba chẽ
Tổ 3, khu 1, thị trấn Ba Chẽ, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh
Thôn Đồng Giảng B xã Lương Mông, Ba Chẽ, QN
Thôn Khe Tum xã Minh Cầm, Ba Chẽ, QN
Thôn Hồng Tiến xã Đạp Thanh, Ba Chẽ, QN
Thôn Tân Tiến xã Đồn Đạc, Ba Chẽ, QN
Khu 4 thị trấn Ba Chẽ, Ba Chẽ, QN
Khu 3 thị trấn Ba Chẽ, Ba Chẽ, QN
Khu 3A thị trấn Ba Chẽ, Ba Chẽ, QN
Khu 3A thị trấn Ba Chẽ, Ba Chẽ, QN
Khu 3A thị trấn Ba Chẽ, Ba Chẽ, QN
Khu 1, thị trấn Ba Chẽ, Ba Chẽ, QN
Thôn Nam Hả Ngoài, xã Nam Sơn, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh
Khu phố 3A, thị trấn Ba Chẽ, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh

Huyện Bình Liêu

Diện tích :
470,1 km²
Đơn vị hành chính:
1 thị trấn, 6 xã
Cơ sở được duyệt:
Sản phẩm: 8

Thôn Bản Pạt, xã Lục Hồn, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh
Khu Bình Quyền, thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh
Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu
Thôn Lục Ngù, xã Húc Động, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh
Nà Phạ, thị trấn Bình Liêu, Bình Liêu, QN
Pắc Liềng,thị trấn Bình Liêu, Bình Liêu, QN
Khu Bình Công I, thị trấn Bình Liêu, Bình Liêu, QN
Thôn Tùng Cầu, xã Vô Ngại, Bình Liêu, QN
Thôn Nà Ếch, xã Húc Động, huyện Bình Liêu-Tỉnh Quảng Ninh
Thôn Nà Khau, xã Đồng Tâm, huyện Bình Liêu

Huyện Cô Tô

Diện tích :
50 km²
Đơn vị hành chính:
1 thị trấn, 2 xã
Cơ sở được duyệt:
Sản phẩm: 45

Khu 4 thị trấn Cô Tô, huyện Cô Tô, Tỉnh Quảng Ninh
Khu 1 thị trấn Cô Tô huyện Cô Tô, tỉnh Quảng Ninh
Khu 1 thị trấn Cô Tô huyện Cô Tô, tỉnh Quảng Ninh
Thôn 2 xã Thanh Lân huyện Cô Tô, Tỉnh Quảng Ninh
Khu 3 - thị trấn Cô Tô - huyện Cô Tô - tỉnh Quảng Ninh
Khu 3, Thị Trấn Cô Tô, Huyện Cô Tô, Tỉnh Quảng Ninh
Thôn 1, xã Thanh Lân, huyện Cô Tô, tỉnh Quảng Ninh
TT Cô Tô - Cô Tô - QN
TT Cô Tô - Cô Tô - QN
TT Cô Tô - Cô Tô - QN
Thanh Lân - Cô Tô - QN
Đồng Tiến - Cô Tô - QN
TT Cô Tô - Cô Tô - QN
TT Cô Tô - Cô Tô - QN
TT Cô Tô - Cô Tô - QN
TT Cô Tô - Cô Tô - QN
TT Cô Tô - Cô Tô - QN
TT Cô Tô - Cô Tô - QN
TT Cô Tô - Cô Tô - QN
TT Cô Tô - Cô Tô - QN
TT Cô Tô - Cô Tô - QN
TT Cô Tô - Cô Tô - QN
TT Cô Tô - Cô Tô - QN
TT Cô Tô - Cô Tô - QN
TT Cô Tô - Cô Tô - QN
TT Cô Tô - Cô Tô - QN
TT Cô Tô - Cô Tô - QN
Đồng Tiến - Cô Tô - QN
Thanh Lân - Cô Tô - QN
Thanh Lân - Cô Tô - QN
Thanh Lân - Cô Tô - QN
Thanh Lân - Cô Tô - QN
Thanh Lân - Cô Tô - QN
Thanh Lân - Cô Tô - QN
Thanh Lân - Cô Tô - QN
Thanh Lân - Cô Tô - QN
TT Cô Tô - Cô Tô - QN
Đồng Tiến - Cô Tô - QN
Thanh Lân - Cô Tô - QN
Đồng Tiến - Cô Tô - QN
Thanh Lân - Cô Tô - QN
TT Cô Tô - Cô Tô - QN

Huyện Đầm Hà

Diện tích :
335 km²
Đơn vị hành chính:
1 thị trấn, 8 xã
Cơ sở được duyệt:
Sản phẩm: 11

Thôn Tân Liên, xã Quảng Tân, huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh
Thôn Tân Việt- Xã Tân Bình, huyên Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh
Thôn Trung Sơn, xã Quảng Lợi (Quảng Tân), huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh
Thôn Đông- xã Dực Yên-huyên Đầm Hà-tỉnh Quảng Ninh
Thôn Làng Y- xã Đại Bình-huyên Đầm Hà - tỉnh Quảng Ninh
Thôn Phúc tiến- xã Tân Lập- huyên Đầm Hà- tỉnh Quảng Ninh
Thôn Xóm giáo- xã Đầm Hà- huyên Đầm Hà- tỉnh Quảng Ninh
Thôn Hà Lai- xã Tân Lập- huyên Đầm Hà- tỉnh Quảng Ninh
Thôn Nà Pá, xã Quảng An, huyên Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh
Thôn Tân Mai- xã Tân Lập- huyên Đầm Hà- tỉnh Quảng Ninh
18 Hoàng Văn Thụ- TT. Đầm Hà- huyên Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh
Thôn Bình Nguyên xã Tân Bình, huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh
đầm hà
Thôn Tân Hòa, xã Quảng Tân, huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh
Phố Trần Phú, thị trấn Đầm Hà, huyên Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh
Số 97 thôn Trung Sơn, xã Quảng Tân, huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh
77 Phố Hà Quang Vóc - TT. Đầm Hà - Đầm Hà - Quảng Ninh
Tân Bình - Đầm Hà - QN
 Quảng Tân - Đầm Hà - QN
Tân Lập - Đầm Hà - QN
Quảng Tân - Đầm Hà - QN
Đầm Hà - Đầm Hà - QN
Dực Yên - Đầm Hà - QN
Tân Lập - Đầm Hà - QN
Dực Yên - Đầm Hà - QN
Dực Yên - Đầm Hà - QN
Dực Yên - Đầm Hà - QN
Dực Yên - Đầm Hà - QN
Dực Yên - Đầm Hà - QN
Dực Yên - Đầm Hà - QN
Dực Yên - Đầm Hà - QN
Dực Yên - Đầm Hà - QN
Dực Yên - Đầm Hà - QN
Dực Yên - Đầm Hà - QN
Dực Yên - Đầm Hà - QN
Dực Yên - Đầm Hà - QN
Dực Yên - Đầm Hà - QN
Đầm Hà - Đầm Hà - QN
Quảng Tân - Đầm Hà - QN
Dực Yên - Đầm Hà - QN
Quảng Tân - Đầm Hà - QN
Tân Bình - Đầm Hà - QN
T.Trấn Đầm Hà - Đầm Hà - QN
Quảng An - Đầm Hà - QN
T.Trấn Đầm Hà - Đầm Hà - QN
Tân Bình - Đầm Hà - QN
Tân Bình - Đầm Hà - QN
Đầm Hà - Đầm Hà - QN
Quảng Tân - Đầm Hà - QN
Tân Bình - Đầm Hà - QN
Tân Lập - Đầm Hà - QN
Đầm Hà - Đầm Hà - QN
Dực Yên - Đầm Hà - QN
T.Trấn Đầm Hà - Đầm Hà - QN
Dực Yên - Đầm Hà - QN
Tân Lập - Đầm Hà - QN
Đại Bình - Đầm Hà - QN
Đầm Hà - Đầm Hà - QN
Quảng An - Đầm Hà - QN
Dực Yên - Đầm Hà - QN
Tân Lập - Đầm Hà - QN
Quảng Tân - Đầm Hà - QN
T.trấn Đầm Hà - Đầm Hà - QN
Thôn Tài Lý Sáy, xã Quảng Lâm, huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh
Bản Tài, Lý Sáy, Quảng Lâm, Đầm Hà, Quảng Lâm
Số 74 phố Lê Hồng Phong, Đầm Hà, Quảng Ninh

Huyện Hải Hà

Diện tích :
511,6 km²
Đơn vị hành chính:
1 thị trấn, 10 xã
Cơ sở được duyệt:
Sản phẩm: 59

Thôn 6, xã Quảng Chính, Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh
Huyện Hải Hà
Huyện Hải Hà
Huyện Hải Hà
Huyện Hải Hà
Huyện Hải Hà
Huyện Hải Hà
Huyện Hải Hà
hải hà
Huyện Hải Hà
Huyện Hải Hà
Huyện Hải Hà
Huyện Hải Hà
Huyện Hải Hà
Huyện Hải Hà
hải hà
Huyện Hải Hà
Trụ sở chính: Số nhà 127, Phố Chu Văn An, Thị trấn Quảng Hà, Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh
Huyện Hải Hà
Huyện Hải Hà
thôn 8, xã Quảng Long, huyện Hải Hà , tỉnh Quảng Ninh
Thôn 9 - Quảng Long, Hải Hà, QN
Thôn 8 - Quảng Long - Hải Hà - QN
Thôn 8 - Quảng Long - Hải Hà - QN
Thôn 1 - Quảng Thắng - Hải Hà - QN
Thôn 1 - thị trấn Quảng Hà - Hải Hà - Quảng Ninh
Thôn 4 - Xã Quảng Chính - Hải Hà - QN
Thôn 2 - Xã Quảng Chính - Hải Hà - QN
Thôn 1 - Thị trấn Quảng Hà - Hải Hà - QN
Hải Đông - Quảng Thành - Hải Hà - QN
Thôn 8 - Quảng Long - Hải Hà - QN
Hải Đông - Quảng Thành - Hải Hà - QN
Thôn 8 - Quảng Chính - Hải Hà - QN
Minh Tân - Quảng Minh - Hải Hà - QN
Nguyễn Du - TT Quảng Hà - Hải Hà - QN
Trần Quốc Toản - TT Quảng Hà - Hải Hà - QN
Thôn 6 - Quảng Long - Hải Hà - QN
Nguyễn Du - TT Quảng Hà - Hải Hà - QN
Nguyễn Du - TT Quảng Hà - Hải Hà - QN
Quảng Hợp - Quảng Thành - Hải Hà - QN
Hải Đông - Quảng Thành - Hải Hà - QN
Quảng Hợp - Quảng Thành - Hải Hà - QN
Thôn 4 - Quảng Chính - Hải Hà - QN
Thôn 4 - Quảng Chính - Hải Hà - QN
Thôn 1 - TT Quảng Hà - Hải Hà - QN
Quảng Hợp - Quảng Thành - Hải Hà - QN
Thôn 4 - Xã Quảng Minh - Hải Hà - QN
Nguyễn Du-TT Quảng Hà - Hải Hà - QN
Thôn 5 - Quảng Chính - Hải Hà - QN
Thôn 4 - Quảng Chính - Hải Hà - QN
Đầu Rồng - Cái Chiên - Hải Hà - QN
Nguyễn Du - TT Quảng Hà - Hải Hà - QN
Thôn 2 - Quảng Thắng - Hải Hà - QN
Trần Khánh Dư - TT Quảng Hà - Hải Hà - QN
Thôn 2 - Quảng Chính - Hải Hà - QN
Thôn 4 – Xã Quảng Minh - Hải Hà - QN
Nguyễn Du – TT Quảng Hà - Hải Hà - QN
Thôn 1 - Quảng Minh - Hải Hà - QN
Thôn 5 - Quảng Chính - Hải Hà - QN
Thôn 4 - Quảng Minh - Hải Hà - QN
Nguyễn Du - TT Quảng Hà - Hải Hà - QN
Nguyễn Du - TT Quảng Hà - Hải Hà - QN
Trần Bình Trọng - TT Quảng Hà - Hải Hà - QN
Thôn 5 - Quảng Long - Hải Hà - QN
Thôn 7 - Quảng Chính - Hải Hà - QN
Quảng Thành - Hải Hà - QN
My Sơn - Thị trấn Quảng Hà - Hải Hà - QN
Thôn 6 - Quảng Chính - Hải Hà - QN
Phú Hải - thị trấn Quảng Hà - Hải Hà - QN
Thôn 5 - Quảng Chính - Hải Hà - QN
Thôn 8 - Quảng Chính - Hải Hà - QN
Thôn 1, Quảng Minh, Hải Hà, Quảng Ninh
Thôn 5, Xã Quảng Thịnh, Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh
5700488046
Thôn Quảng Hợp, xã Quảng Thành, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh
Thôn 8, xã Quảng Long, huyện Hải Hà
Thôn 2, xã Quảng Minh, huyện Hải Hà
Số nhà 216, ngõ 4, thôn 5, xã Quảng Chính, huyện Hải Hà

Huyện Tiên Yên

Diện tích :
652,1 km²
Đơn vị hành chính:
1 thị trấn, 10 xã
Cơ sở được duyệt:
Sản phẩm: 56

Thôn Trung, xã Đồng Rui, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh
Thôn Tềnh Pò - xã Phong Dụ - Huyện Tiên Yên - Tỉnh Quảng Ninh
Phố Long Tiên, thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh
tại Gia đÌnh, phố Đông Tiến II, thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh
Số 220, phố Lý Thường Kiệt, thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh
thôn Nà Buống, xã Điền Xá, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh
Tiên Yên, Quảng Ninh
Xã Đông Hải, Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh
Thôn Hà Thụ
Thôn Phài Giác, xã Đại Dực, huyện Tiên Yên
Xã Đại Dực - Tiên Yên - QN
Thị trấn Tiên Yên - Tiên Yên - QN
Xã Phong Dụ - Tiên Yên - QN
Xã Điền Xá - Tiên Yên - QN
Xã Hà Lâu - Tiên Yên - QN
Xã Đồng Rui - Tiên Yên - QN
Phố Thống Nhất - TT Tiên Yên - Tiên Yên - QN
Thị Trấn Tiên Yên - Tiên Yên - QN
Phố Đông Tiến 1 - TT Tiên Yên - Tiên Yên - QN
Đông Ngũ Hoa, xã Đông Ngũ - Tiên Yên - QN
Thôn Thác Bưởi 1, Xã Tiên Lãng, Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh
Xã Đông Ngũ - Tiên Yên - QN
Số 3, Phố Lý Thường Kiệt, thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh
Xã Tiên Lãng - Tiên Yên - QN
Thị trấn Tiên Yên - Tiên Yên - QN
Xã Đông Ngũ - Tiên Yên - QN
Chợ Đông Ngũ - xã Đồng Ngũ - Tiên Yên - QN
Phố Đông Tiến 2 - thị trấn Tiên Yên - Tiên Yên - QN
Thị trấn Tiên Yên - Tiên Yên - QN
Đông Tiến 1, Thị trấn Tiên Yên - Tiên Yên - QN
Làng Nhội - Đông Hải - Tiên Yên - QN
Thôn Sán Xế Nam - xã Đông Ngũ - Tiên Yên - QN
Thác Bưởi 1, xã Tiên Lãng - Tiên Yên - QN
Thác Bưởi 2, xã Tiên lãng - Tiên Yên - QN
Hà Tràng Đông, Đông Hải - Tiên Yên - QN
Phố Tam Thịnh, Thị trấn Tiên Yên - Tiên Yên - QN
Đông Hải - Tiên Yên - QN
Xã Tiên Lãng - Tiên Yên - QN
Xã Hải Lạng - Tiên Yên - QN
Đông Ngũ Hoa, xã Đông Ngũ - Tiên Yên - QN
Làng Nhội-ĐH - Tiên Yên - QN
Làng Nhội-ĐH - Tiên Yên - QN
Làng Nhội-ĐH - Tiên Yên - QN
Đông Ngũ - Tiên Yên - QN
Đông Ngũ - Tiên Yên - QN
Đông Ngũ - Tiên Yên - QN
Đông Ngũ - Tiên Yên - QN
Đông Ngũ Kinh - Đông Ngũ - Tiên Yên - QN
Thôn Thác Bưởi 1, Xã Tiên Lãng - Tiên Yên - QN
Thôn Đồng Mạ, Xã Tiên Lãng - Tiên Yên - QN
Thôn Xóm Nương, Xã Tiên Lãng - Tiên Yên - QN
Phố Long Thành, Thị trấn Tiên Yên - Tiên Yên - QN
Phố Long Thành, Thị trấn Tiên Yên - Tiên Yên - QN
Phố Long Thành, Thị trấn Tiên Yên - Tiên Yên - QN
Phố Tam Thịnh, Thị Trấn Tiên Yên - Tiên Yên - QN
Phố Tam Thịnh, Thị Trấn Tiên Yên - Tiên Yên - QN
Phố Tam Thịnh, Thị Trấn Tiên Yên - Tiên Yên - QN
PHỐ ĐÔNG TIẾN 1, THỊ TRẤN TIÊN YÊN - Tiên Yên - QN
Phố Lý Thường Kiệt, Thị trấn Tiên Yên - Tiên Yên - QN
Phố Hoà Bình, Thị Trấn Tiên Yên - Tiên Yên - QN
thôn Hua Cầu, xã Phong Dụ - Tiên Yên - QN
thôn Hua Cầu, xã Phong Dụ - Tiên Yên - QN
THÔN TỀNH PÒ, XÃ PHONG DỤ - Tiên Yên - QN
Xã Phong Dụ - Tiên Yên - QN
Phong Dụ - Tiên Yên - QN
Xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
Cổng chợ Tiên Yên, thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh
Thôn Bắc Lù Nà Trang, xã Hà Lâu, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh
Thôn Nà Buống, xã Điền Xá, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh
Thôn Đồng Tâm, xã Yên Than, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh
Thôn Thác Bưởi 2, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh
Phố Đông Tiến 2, thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
Phố Đông Tiến, thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh
Thôn Đồng Tâm, xã Yên THan, huyện Tiên Yên
Phố Long Thành, thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên

Huyện Vân Đồn

Diện tích :
581,8 km²
Đơn vị hành chính:
1 thị trấn, 11 xã
Cơ sở được duyệt:
Sản phẩm: 109

Thôn Đông Thắng, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn, Quảng Ninh
Thôn Đông Trung- xã Đông Xá- huyện Vân Đồn- Tỉnh Quảng Ninh
Tổ 2, khu 4, Thị trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh
Thôn Cái Bầu, xã Vạn Yên, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh
huyện Vân Đồn - Quảng Ninh
Thôn 10/10, Xã Vạn Yên, Huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh
Khi 8, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh
Thôn Đông Thắng, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn, QN
Thôn Đông Thành, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn, QN
Thôn Đông Thành, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn, QN
Thôn Đông Sơn, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn, QN
Thôn Đông Sơn, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn, QN
Thôn Đông Hải, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn, QN
Thôn Cặp Tiên, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn, QN
Thôn Đông Trung, xã Đông xá, huyện Vân Đồn, QN
Thôn Đông Thắng, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn, QN
Thôn Đông Trung, xã Đông xá, huyện Vân Đồn, QN
Khu 7, TT Cái Rồng, huyện Vân Đồn, QN
Khu 8, TT Cái Rồng, huyện Vân Đồn, QN
Khu 7, TT Cái Rồng, huyện Vân Đồn, QN
Khu 8, TT Cái Rồng, huyện Vân Đồn, QN
Khu 4, TT Cái Rồng, huyện Vân Đồn, QN
Khu 8, TT Cái Rồng, huyện Vân Đồn, QN
Khu 1, TT Cái Rồng, huyện Vân Đồn, QN
Khu 2, TT Cái Rồng, huyện Vân Đồn, QN
Khu 6, TT Cái Rồng, huyện Vân Đồn, QN
Khu 7, TT Cái Rồng, huyện Vân Đồn, QN
Khu 2, TT Cái Rồng, huyện Vân Đồn, QN
Khu 3, TT Cái Rồng, huyện Vân Đồn, QN
Khu 7, TT Cái Rồng, huyện Vân Đồn, QN
Khu 6, TT Cái Rồng, huyện Vân Đồn, QN
Thôn 9, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn, QN
Thôn 15, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn, QN
Thôn 15, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn, QN
Thôn 15, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn, QN
Thôn 12, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn, QN
Thôn 10, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn, QN
Thôn 9, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn, QN
THÔN KHE NGÁI, XÃ ĐOÀN KẾT, huyện Vân Đồn, QN
Thôn Đông Tiến, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh
Thôn 15, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh.
Tổ 1, khu 8, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh
Thôn 12, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh
Khu 2, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh
Thôn Xuyên Hùng, xã Đài Xuyên, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh
Thôn Quang Trung, xã Minh Châu, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh
Thôn Thái Hoà, xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh
Lô 354, Thôn 11, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh
Thôn Đông Hải, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh
Số 161, thôn Đông Thắng, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
Thôn Khe Ngái, xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh
Số nhà 17, khu 9, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh

1509 sản phẩm

sp
Thủy sản

Công ty TNHH dịch vụ thương mại Quảng Ninh

Cấp ngày 12/04/2024
sp
Chả cá

Công ty TNHH dịch vụ thương mại Quảng Ninh

Cấp ngày 12/04/2024
sp
Trứng

Công ty TNHH dịch vụ thương mại Quảng Ninh

Cấp ngày 12/04/2024
sp
Giò

Công ty TNHH dịch vụ thương mại Quảng Ninh

Cấp ngày 12/04/2024
sp
Thịt bò

Công ty TNHH dịch vụ thương mại Quảng Ninh

Cấp ngày 12/04/2024
sp
Thịt gà

Công ty TNHH dịch vụ thương mại Quảng Ninh

Cấp ngày 12/04/2024
sp
Thịt lợn

Công ty TNHH dịch vụ thương mại Quảng Ninh

Cấp ngày 12/04/2024
sp
Gạo

Công ty TNHH dịch vụ thương mại Quảng Ninh

Cấp ngày 12/04/2024
sp
Rau, củ, quả

Công ty TNHH dịch vụ thương mại Quảng Ninh

Cấp ngày 12/04/2024
sp
Thủy sản

Công ty TNHH thương mại quốc tế SAHOFA

Cấp ngày 12/04/2024
TIN NỔI BẬT
Quy trình tham gia Hệ thống truy xuất nguồn gốc thực phẩm nông lâm thủy sản tỉnh Quảng Ninh
Truy xuất nguồn gốc là một trong những tiêu chí để gia tăng giá trị nông sản. Vì vậy, thời gian qua, ngành Nông nghiệp Quảng Ninh đã đẩy mạnh ứng dụng KHCN, triển khai các ứng dụng truy xuất nguồn gốc đối với sản phẩm nông nghiệp. Từ đó, đảm bảo các vấn đề về VSATTP, củng cố thương hiệu và mở ra những cánh cửa mới đến với thị trường trong và ngoài nước.